|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC TIẾN SĨ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
Nam |
Nữ |
I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên |
1 |
Đặng Kim Vui |
1958 |
|
Sinh thái rừng |
1992 |
2 |
Trần Văn Tường |
1954 |
|
Sinh học |
1994 |
3 |
Trần Thanh Vân |
1964 |
|
Chăn nuôi |
1998 |
4 |
Nguyễn Đăng Hòe |
1958 |
|
KT máy công cụ |
1998 |
5 |
Từ Quang Hiển |
1954 |
|
Chăn nuôi |
1998 |
6 |
Đàm Thị Uyên |
|
1969 |
Lịch sử VN |
2000 |
7 |
Trần Viết Khanh |
1962 |
|
Địa mạo cổ địa lý |
2001 |
8 |
Đặng Văn Minh |
1959 |
|
Khoa học đất |
2002 |
9 |
Lại Khắc Lãi |
1956 |
|
Điều khiển & Tự động |
2003 |
10 |
Nguyễn Hữu Công |
1964 |
|
Điều khiển tự động |
2003 |
11 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
1969 |
|
Công nghệ chế tạo máy |
2003 |
12 |
Nguyễn Thanh Hà |
1970 |
|
KT đo điện |
2003 |
13 |
Nguyễn Đức Hùng |
1959 |
|
Chăn nuôi |
2005 |
14 |
Nguyễn Xuân Trường |
1970 |
|
Địa lý KT,CT-XH |
2006 |
15 |
Đỗ Như Tiến |
1972 |
|
Công nghệ sinh học |
2008 |
16 |
Mai Anh Khoa |
1975 |
|
Chăn nuôi |
2009 |
17 |
Hà Xuân Linh |
1978 |
|
Nông học |
2010 |
18 |
Nguyễn Hồng Liên |
|
1976 |
Kinh tế |
2011 |
19 |
Vũ Thị Tú Anh |
|
1978 |
Nhân học văn hóa |
2011 |
20 |
Đoàn Đức Hải |
1974 |
|
Văn học Việt Nam |
2013 |
21 |
Nguyễn Minh Tân |
1958 |
|
Quản lý giáo dục |
2013 |
22 |
Phạm Văn Hùng |
1962 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
23 |
Hà Văn Chiến |
1962 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
24 |
Nguyễn Đình Yên |
1980 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
25 |
Phạm Đăng Tứ |
1982 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
26 |
Nguyễn Tất Thắng |
1966 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
27 |
Nguyễn Minh Sơn |
1979 |
|
Văn học |
2014 |
28 |
Nguyễn Đình Dũng |
1980 |
|
Toán học tính toán |
2014 |
II. Trường Đại học Khoa học |
29 |
Nguyễn Đăng Đức |
1950 |
|
Hóa |
1989 |
30 |
Nông Quốc Chinh |
1956 |
|
Toán |
1993 |
31 |
Vi Thị Đoan Chính |
|
1957 |
Sinh |
2000 |
32 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
|
1970 |
Toán |
2001 |
33 |
Hoàng Bích Ngọc |
|
1956 |
Địa lý |
2002 |
34 |
Hoàng Lâm |
1976 |
|
Nông học |
2007 |
35 |
Phạm Thị Phương Thái |
|
1968 |
VHVN |
2007 |
36 |
Trịnh Thanh Hải |
1962 |
|
Tin |
2007 |
37 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
1969 |
Toán |
2008 |
38 |
|
|
1978 |
Sinh |
2008 |
39 |
Dương Nghĩa Bang |
1978 |
|
Hóa học |
2009 |
40 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1980 |
|
Toán |
2012 |
41 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
|
1985 |
Toán |
2012 |
42 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
|
1979 |
Ngôn ngữ |
2012 |
43 |
Lê Thị Ngân |
|
1967 |
VHVN |
2012 |
44 |
Nguyễn Diệu Linh |
|
1982 |
VHVN |
2012 |
45 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
1979 |
Sinh học |
2012 |
46 |
Hoàng Thị Thu Yến |
|
1978 |
Sinh học |
2012 |
47 |
Trương Thị Thảo |
|
1980 |
Hoá học |
2012 |
48 |
Nguyễn Văn Đăng |
1975 |
|
Vật lý |
2012 |
49 |
Ngô Văn Định |
1981 |
|
Đại số và lý thuyết số |
2013 |
50 |
Ngô Văn Giới |
1980 |
|
Môi trường |
2013 |
51 |
Nguyễn Công Hoàng |
1983 |
|
Quản lý quốc tế |
2013 |
52 |
Vũ Xuân Hòa |
1980 |
|
Vật lý chất rắn |
2013 |
53 |
Lê Trung Kiên |
1982 |
|
Huấn luyện thể thao |
2013 |
54 |
Lương Thị Hạnh |
|
1971 |
Nhân học văn hóa |
2013 |
55 |
Mẫn Hoàng Việt |
1982 |
|
Vật lý |
2013 |
56 |
Phạm Thị Thắm |
|
1985 |
Hóa hữu cơ |
2013 |
57 |
Phí Đình Khương |
1975 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
58 |
Nguyễn Anh Hùng |
1980 |
|
Sinh thái học |
2014 |
59 |
Trương Minh Tuyên |
1981 |
|
Toán giải tích |
2014 |
60 |
Đỗ Thị Vân Hương |
|
1983 |
Địa lý |
2014 |
61 |
Kiều Quốc Lập |
1983 |
|
Bản đồ học & HTTTĐL |
2014 |
62 |
Phạm Thế Chính |
1984 |
|
Hóa hữu cơ |
2014 |
63 |
Cao Duy Trinh |
1963 |
|
Tiếng anh |
2014 |
64 |
Nguyễn Đức Lạng |
1959 |
|
Toán giải tích |
2015 |
65 |
Phạm Minh Tân |
1979 |
|
Vật lý |
2015 |
66 |
Hoàng Thị Nhung |
|
1980 |
Tiêng Anh |
2015 |
67 |
Mai Viết Thuận |
1985 |
|
Toán học |
2015 |
68 |
Văn Hữu Tập |
1978 |
|
KHMT |
2015 |
69 |
Bùi Linh Huệ |
|
1981 |
NN&VH Anh |
2015 |
70 |
Trịnh Đình Khá |
1981 |
|
Sinh học |
2015 |
71 |
Trương Phúc Hưng |
1984 |
|
Sinh học |
2015 |
72 |
Nguyễn Phú Hùng |
1981 |
|
Sinh học |
2015 |
73 |
Lê Thị Thanh Hương |
|
1982 |
Sinh học |
2015 |
74 |
Bùi Minh Quý |
1983 |
|
Hóa học |
2015 |
75 |
Vương Trường Xuân |
1979 |
|
Tiếng Anh |
2015 |
76 |
Nguyễn Thị Luyến |
|
1982 |
Vật lý |
2015 |
77 |
Nguyễn Văn Hảo |
1980 |
|
Vật lý |
2015 |
78 |
Bùi Việt Hương |
|
1984 |
Toán |
2016 |
79 |
Nguyễn Đình Vinh |
1981 |
|
Hóa vô cơ |
2016 |
80 |
Nguyễn Thị Yến |
|
1976 |
Sinh học |
2016 |
81 |
Vũ Thị Lan |
|
1978 |
Sinh học |
2016 |
82 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
|
1984 |
Sinh học |
2016 |
83 |
Vũ Hải Hiệu |
1981 |
|
Tin |
2016 |
84 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
1980 |
Vật lý |
2016 |
85 |
Nguyễn Xuân Ca |
1980 |
|
Vật lý |
2016 |
86 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
|
1982 |
Môi trường |
2016 |
87 |
Nguyễn Thị Quyên |
|
1981 |
Lý luận Văn học |
2016 |
88 |
Lê Tiến Hà |
1980 |
|
Vật lý |
2016 |
89 |
Vũ Thị Hạnh |
|
1985 |
Lý luận văn học |
2016 |
90 |
Đoàn Thị Yến |
|
1985 |
Lịch sử |
2016 |
91 |
Trịnh Thị Nghĩa |
|
1984 |
Chính trị |
2016 |
92 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1974 |
|
Lịch sử |
2016 |
93 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
1983 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
2016 |
94 |
Hoàng Văn Tuấn |
1981 |
|
Lịch sử |
2016 |
95 |
Chu Thành Huy |
1983 |
|
QL TN&MT |
2017 |
96 |
Phạm Thị Thu Hà |
|
1981 |
Hóa học |
2017 |
97 |
Ngô Thị Ngoan |
|
1980 |
Toán học |
2017 |
98 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
|
1985 |
Toán học |
2017 |
99 |
Triệu Quỳnh Châu |
|
1973 |
Nhân học |
2017 |
100 |
Đỗ Hằng Nga |
|
1986 |
Lịch sử |
2017 |
101 |
Nguyễn Thị Trà My |
|
1984 |
Văn học |
2017 |
102 |
Lưu Bình Dương |
1975 |
|
Luật |
2017 |
103 |
Vi Thùy Linh |
|
1983 |
Sinh học |
2017 |
104 |
Mai Thị Hồng Vĩnh |
|
1985 |
Nhân học |
2017 |
III. Trường Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông |
105 |
Phạm Việt Bình |
1955 |
|
Toán học |
2007 |
106 |
Vũ Vinh Quang |
1957 |
|
Toán học |
2007 |
107 |
Nguyễn Văn Tảo |
1973 |
|
Toán học |
2009 |
108 |
Vũ Đức Thái |
1964 |
|
Toán học |
2011 |
109 |
Đặng Thị Oanh |
|
1969 |
Toán học |
2012 |
110 |
Phạm Đức Long |
1955 |
|
Toán học |
2012 |
111 |
Trương Hà Hải |
|
1967 |
Toán học |
2013 |
112 |
Phùng Trung Nghĩa |
1980 |
|
Công nghệ thông tin |
2013 |
113 |
Nguyễn Văn Huân |
1979 |
|
Tin học |
2013 |
114 |
Nguyễn Duy Minh |
1972 |
|
Tự động hóa |
2013 |
115 |
Dương Chính Cương |
1980 |
|
Tự động hóa |
2013 |
116 |
Nguyễn Hải Minh |
1973 |
|
Công nghệ thông tin |
2013 |
117 |
Bùi Ngọc Tuấn |
1961 |
|
Quản lý giáo dục |
2014 |
118 |
Nguyễn Thị Linh |
|
1984 |
Tiếng Anh |
2014 |
119 |
Đào Thế Huy |
1984 |
|
Quản trị kinh doanh |
2014 |
120 |
Trần Thị Ngân |
|
1981 |
Toán học tính toán |
2014 |
121 |
Nguyễn Toàn Thắng |
1983 |
|
Công nghệ thông tin |
2014 |
122 |
Đào Thế Huy |
1984 |
|
Quản trị kinh doanh |
2015 |
123 |
Đỗ Thị Bắc |
|
1970 |
Công nghệ Thông tin |
2015 |
124 |
Vũ Chiến Thắng |
1983 |
|
Kỹ thuật viễn thông |
2015 |
125 |
Nguyễn Vôn Dim |
1984 |
|
Hệ thống cơ khí và VL |
2015 |
126 |
Nông Thị Hoa |
|
1978 |
Khoa học máy tính |
2015 |
127 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
|
1978 |
Toán giải tích |
2015 |
128 |
Nguyễn Văn Tới |
1979 |
|
Việt Nam - Pháp |
2015 |
129 |
Nông Thị Hoa |
|
1978 |
Khoa học máy tính |
2016 |
130 |
Nguyễn Văn Tới |
1979 |
|
Tin học và ứng dụng |
2016 |
131 |
Lê Hùng Linh |
1981 |
|
Kỹ thuật điểu khiển và TĐH |
2016 |
132 |
Bùi Ngọc Tuấn |
1961 |
|
Quản lý giáo dục |
2016 |
133 |
Trương Tuấn Linh |
1982 |
|
Kinh tế nông nghiệp và NL |
2016 |
134 |
Đàm Thanh Phương |
1981 |
|
Cơ sở toán học cho tin học |
2016 |
135 |
Trần Mạnh Tuấn |
1980 |
|
Cơ sở toán học cho tin học |
2016 |
136 |
Lê Anh Tú |
1980 |
|
Cơ sở toán học cho tin học |
2017 |
137 |
Đỗ Đình Cường |
1979 |
|
Cơ sở toán học cho tin học |
2017 |
138 |
Trương Thị Thu Hằng |
|
1978 |
Quản lý giáo dục |
2017 |
139 |
Hoàng Quang Trung |
1980 |
|
Kỹ thuật điện tử |
2017 |
140 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
|
1978 |
Văn học Việt Nam |
2017 |
141 |
Trần Mạnh Tuấn |
1980 |
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán |
2017 |
142 |
Lê Quang Đăng |
1984 |
|
Kinh tế phát triển |
2017 |
IV. Trường Đại học Nông lâm |
143 |
Nguyễn Thế Đặng |
1953 |
|
Trồng trọt |
1990 |
144 |
Phan Đình Thắm |
1955 |
|
CNTY |
1991 |
145 |
Lương Văn Hinh |
1952 |
|
Nông học |
1991 |
146 |
Bùi Đình Hòa |
1956 |
|
KTNN |
1992 |
147 |
Luân Thị Đẹp |
|
1956 |
Trồng trọt |
1992 |
148 |
Hà Văn Doanh |
1957 |
|
CNTY |
1995 |
149 |
Nguyễn Ngọc Nông |
1958 |
|
Trồng trọt |
1995 |
150 |
Trần Ngọc Ngoạn |
1954 |
|
Trồng trọt |
1995 |
151 |
Dương Mạnh Hùng |
1954 |
|
CNTY |
1996 |
152 |
Nguyễn Quang Tuyên |
1954 |
|
CNTY |
1996 |
153 |
Đào Thanh Vân |
1958 |
|
Trồng trọt |
1996 |
154 |
Dương Văn Sơn |
1960 |
|
Trồng trọt |
1996 |
155 |
Trần Văn Phùng |
1960 |
|
CNTY |
1998 |
156 |
Lương Thị Hồng Vân |
|
1958 |
Sinh học |
1999 |
157 |
Nguyễn Đức Thạnh |
1958 |
|
Trồng trọt |
2000 |
158 |
Nguyễn Thị Liên |
|
1958 |
CNTY |
2000 |
159 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
|
1955 |
CNTY |
2000 |
160 |
Trần Thị Trang Nhung |
|
1957 |
CNTY |
2000 |
161 |
Trần Huê Viên |
1959 |
|
CNTY |
2000 |
162 |
Nguyễn Văn Quang |
1955 |
|
CNTY |
2001 |
163 |
Lưu Thị Xuyến |
|
1967 |
TT |
2001 |
164 |
Nguyễn Văn Thái |
1962 |
|
Lâm nghiệp |
2002 |
165 |
Nguyễn Khắc Thái Sơn |
1966 |
|
Trồng trọt |
2002 |
166 |
Ngô Xuân Bình |
1962 |
|
CNSH |
2004 |
167 |
Đỗ Thị Lan |
|
1972 |
Trồng trọt |
2004 |
168 |
Nguyễn Hữu Hồng |
1955 |
|
Trồng trọt |
2004 |
169 |
Nguyễn Mạnh Hà |
1967 |
|
CNTY |
2005 |
170 |
Ngô Nhật Thắng |
1964 |
|
Thú y |
2005 |
171 |
Nguyễn Thị Thuý Mỵ |
|
1964 |
CNTY |
2005 |
172 |
Nguyễn Văn Sửu |
1963 |
|
CNTY |
2005 |
173 |
Phạm Thị Hiền Lương |
|
1960 |
CNTY |
2005 |
174 |
Lê Sỹ Trung |
1961 |
|
Lâm nghiệp |
2005 |
175 |
Đinh Ngọc Lan |
|
1968 |
Kinh tê |
2005 |
176 |
Đặng Xuân Bình |
1968 |
|
CNTY |
2005 |
177 |
Nguyễn Thế Huấn |
1962 |
|
Trồng trọt |
2006 |
178 |
Nguyễn Hưng Quang |
1974 |
|
CNTY |
2006 |
179 |
Nguyễn Thế Hùng |
1967 |
|
Trồng trọt |
2006 |
180 |
Nguyễn Viết Hưng |
1974 |
|
Trồng trọt |
2006 |
181 |
Nguyễn Thuý Hà |
|
1970 |
Trồng trọt |
2007 |
182 |
Đỗ Thị Ngọc Oanh |
|
1959 |
Trồng trọt |
2007 |
183 |
Đặng Quý Nhân |
1971 |
|
SL-SH |
2007 |
184 |
Nguyễn Thị Dung |
|
1964 |
Toán |
2007 |
185 |
Dư Ngọc Thành |
1966 |
|
Trồng trọt |
2007 |
186 |
Trần Thị Thu Hà |
|
1971 |
Lâm nghiệp |
2007 |
187 |
Lê Sỹ Lợi |
1962 |
|
Trồng trọt |
2008 |
188 |
Phan Thị Thu Hằng |
|
1969 |
Trồng trọt |
2008 |
189 |
Nguyễn Quang Tính |
1964 |
|
VSVTY |
2008 |
190 |
Đỗ Quốc Tuấn |
1968 |
|
VSVTY |
2008 |
191 |
Phan Thị Vân |
|
1965 |
Trồng trọt |
2008 |
192 |
Trần Quốc Hưng |
1973 |
|
Lâm nghiệp |
2008 |
193 |
Nguyễn Thị Mão |
|
1963 |
Trồng trọt |
2009 |
194 |
Nguyễn Thị Lân |
|
1969 |
Trồng trọt |
2009 |
195 |
Hoàng Văn Hùng |
1974 |
|
TT |
2009 |
196 |
Trần Trung Kiên |
1976 |
|
Trồng trọt |
2009 |
197 |
Hoàng Thị Bích Thảo |
|
1975 |
Trồng trọt |
2009 |
198 |
Nguyễn Thanh Hải |
1980 |
|
QLDD |
2010 |
199 |
Trần Văn Điền |
1961 |
|
Trồng trọt |
2010 |
200 |
Dương Trung Dũng |
1974 |
|
Trồng trọt |
2010 |
201 |
Vũ Thị Thanh Thuỷ |
|
1969 |
Trồng trọt |
2010 |
202 |
Nguyễn Thị Hải |
|
1969 |
TS |
2010 |
203 |
Nguyễn Văn Duy |
1978 |
|
CNSH |
2011 |
204 |
Lê Minh |
|
1977 |
CNTY |
2011 |
205 |
Phan Thị Hồng Phúc |
|
1976 |
CNTY |
2011 |
206 |
Nguyễn Hùng Nguyệt |
1954 |
|
CNTY |
2011 |
207 |
Từ Trung Kiên |
1981 |
|
CNTY |
2011 |
208 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1976 |
|
Trồng trọt |
2011 |
209 |
Bùi Thị Thơm |
|
1975 |
CNTY |
2011 |
210 |
Đàm Văn Vinh |
1961 |
|
NLKH |
2011 |
211 |
Phan Đình Binh |
1976 |
|
QLTNMT |
2011 |
212 |
Hồ Thị Bích Ngọc |
|
1980 |
D D Thức ăn |
2012 |
213 |
Trần Thị Hoan |
|
1982 |
D D Thức ăn |
2012 |
214 |
Trần Công Quân |
1965 |
|
KT LN |
2012 |
215 |
Nguyễn Chí Hiểu |
1974 |
|
TT |
2012 |
216 |
Nguyễn Thanh Tiến |
1976 |
|
Lâm sinh |
2012 |
217 |
Nguyễn Thu Quyên |
|
1981 |
CNTY |
2012 |
218 |
Nguyễn Thị Ngân |
|
1973 |
KTS TY |
2012 |
219 |
Đỗ Hoàng Chung |
1978 |
|
Sinh thái học |
2012 |
220 |
Nguyễn Đức Nhuận |
1974 |
|
Nông học |
2012 |
221 |
Lành Thị Ngọc |
|
1974 |
Khoa KHCB |
2012 |
222 |
Trần Văn Thăng |
1969 |
|
CNTY |
2012 |
223 |
Lê Văn Thơ |
1975 |
|
QLĐĐ |
2012 |
224 |
Đặng Kim Tuyến |
|
1965 |
QLBVR |
2012 |
225 |
Hồ Ngọc Sơn |
1976 |
|
QLBVR |
2012 |
226 |
Trần Minh Quân |
1979 |
|
CNSH |
2012 |
227 |
Nguyễn Thị Lợi |
|
1967 |
TT |
2012 |
228 |
Đặng Thị Tố Nga |
|
1974 |
Nông học |
2012 |
229 |
Dương Thị Nguyên |
|
1975 |
TT |
2012 |
230 |
Vũ Thị Quý |
|
1974 |
Trồng trọt |
2012 |
231 |
Hoàng Văn Chung |
1959 |
|
TT |
2012 |
232 |
Dương Văn Thảo |
1976 |
|
KH nông nghiệp |
2013 |
233 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1978 |
|
Trồng trọt |
2013 |
234 |
Hoàng Ngọc Huy |
1979 |
|
KH làm vườn |
2013 |
235 |
Đặng Kim Tuyến |
|
1965 |
QLTN rừng |
2013 |
236 |
Trần Công Quân |
1965 |
|
Lâm sinh |
2013 |
237 |
Lê Văn Thơ |
1975 |
|
Nông nghiệp |
2013 |
238 |
Phạm Bằng Phương |
1980 |
|
Hóa sinh/CNSH |
2014 |
239 |
Trần Thị Phả |
|
1981 |
Môi trường đất và nước |
2014 |
240 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
1976 |
Tiếng anh |
2014 |
241 |
Vũ Văn Thông |
1961 |
|
Điều tra quy hoạch rừng |
2014 |
242 |
Cù Thị Thúy Nga |
|
1976 |
Chăn nuôi |
2014 |
243 |
Hoàng Thị Lan Anh |
|
1987 |
Khoa học môi trường |
2014 |
244 |
Nguyễn Thị Thoa |
|
1976 |
Lâm sinh |
2014 |
245 |
Nguyễn Công Hoan |
1978 |
|
Lâm sinh |
2014 |
246 |
Lèng Thi Lan |
|
1979 |
Văn học dân gian |
2015 |
247 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
1981 |
Kỹ thuật lâm sinh |
2015 |
248 |
Lê Minh Châu |
1980 |
|
Khoa học thực phẩm |
2015 |
249 |
Trần Đình Hà |
1977 |
|
Trồng trọt |
2015 |
250 |
Vũ Hoàng Lân |
1982 |
|
Chăn nuôi Thú y |
2015 |
251 |
Nguyễn Hữu Thọ |
1972 |
|
Khoa học cây trồng |
2015 |
252 |
Dương Hoài An |
1971 |
|
Kinh tế |
2016 |
253 |
Dương Ngọc Dương |
1981 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
2016 |
254 |
Hoàng Hải Thanh |
1981 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
2016 |
255 |
Nguyễn Xuân Vũ |
1981 |
|
CNSH |
2016 |
256 |
Hà Duy Trường |
1980 |
|
Trồng trọt |
2016 |
257 |
Hà Thị Hòa |
|
1984 |
NN nhiệt đới và HTQT |
2016 |
258 |
Nguyễn Văn Tuân |
1985 |
|
Sinh học |
2016 |
259 |
Nguyễn Văn Tâm |
1981 |
|
Nông nghiệp hữu cơ |
2016 |
260 |
Đỗ Xuân Luận |
1983 |
|
Kinh tế nông nghiệp |
2016 |
261 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1983 |
|
Nông nghiệp |
2017 |
262 |
Dương Hoài An |
1971 |
|
Kinh tế |
2017 |
263 |
Hoàng Hải Thanh |
1981 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
2017 |
264 |
Dương Ngọc Dương |
1981 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
2017 |
265 |
Hà Minh Tuân |
1981 |
|
QL Nông nghiệp |
2017 |
266 |
Vũ Thị Hạnh |
|
1983 |
KH thực phẩm |
2017 |
267 |
Lê Anh Tuấn |
1987 |
|
CN Sinh học |
2017 |
268 |
Hoàng Kim Diệu |
|
1981 |
Trồng trọt |
2017 |
269 |
Đặng Thị Mai Lan |
|
1984 |
Thú y |
2017 |
270 |
La Văn Công |
1970 |
|
Thú y |
2017 |
271 |
Đặng Thị Thu Hà |
|
1975 |
Lâm nghiệp |
2017 |
272 |
Nguyễn Ngọc Anh |
1981 |
|
Quản lý đất đai |
2017 |
273 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
|
1980 |
Kinh tế |
2017 |
274 |
Lê Văn Phúc |
1977 |
|
Lâm nghiệp |
2017 |
V. Trường Đại học Y – Dược |
275 |
Hoàng Khải Lập |
1949 |
|
Dịch tễ |
1982 |
276 |
Đỗ Văn Hàm |
1951 |
|
SKNN |
1990 |
277 |
|
1958 |
|
Y học |
1998 |
278 |
Trịnh Xuân Tráng |
1962 |
|
Y học |
1998 |
279 |
Đàm Khải Hoàn |
1955 |
|
YHDP |
1998 |
280 |
Trần Đức Quý |
1957 |
|
Y học |
1999 |
281 |
Trịnh Xuân Đàn |
1959 |
|
Y học |
1999 |
282 |
Nguyễn Văn Sơn |
1959 |
|
Y học |
2000 |
283 |
Trịnh Văn Hùng |
1971 |
|
Dịch tễ |
2006 |
284 |
Nguyễn Quý Thái |
1959 |
|
Da liễu |
2008 |
285 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
1972 |
|
Nội khoa |
2008 |
286 |
Lô Quang Nhật |
1974 |
|
Ngoại |
2008 |
287 |
Lê Thị Thu Hằng |
|
1974 |
YTCC |
2008 |
288 |
Nguyễn Đắc Trung |
1969 |
|
Vi sinh |
2008 |
289 |
Trần Văn Tuấn |
1967 |
|
Thần kinh |
2008 |
290 |
Đặng Hoàng Anh |
|
1970 |
Y học |
2009 |
291 |
Nguyễn Quang Mạnh |
1964 |
|
Y khoa |
2009 |
292 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1975 |
|
Nội |
2009 |
293 |
Hoàng Hà |
1960 |
|
Lao |
2009 |
294 |
Dương Hồng Thái |
1962 |
|
Y học |
2009 |
295 |
Bùi Văn Thiện |
1954 |
|
Vật lý |
2009 |
296 |
Hoàng Tiến Công |
1960 |
|
Rằng hàm mặt |
2009 |
297 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1974 |
|
Dịch tễ |
2009 |
298 |
Nguyễn Ngọc Anh |
|
1971 |
Dinh Dưỡng |
2009 |
299 |
Đàm Thị Tuyết |
|
1964 |
VSXKH |
2010 |
300 |
Lê Minh Chính |
1954 |
|
YHDP |
2010 |
301 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
|
1975 |
YHDP |
2010 |
302 |
Trần Duy Ninh |
1956 |
|
YHDP |
2010 |
303 |
Phạm Công Chính |
1959 |
|
Da liễu |
2010 |
304 |
Vi Thị Thanh Thủy |
1966 |
|
YHDP |
2011 |
305 |
Hạc Văn Vinh |
1959 |
|
YHDP |
2011 |
306 |
Phạm Ngọc Minh |
1974 |
|
YHCS |
2011 |
307 |
Lưu Thị Bình |
|
1976 |
Nội |
2011 |
308 |
Trần Chiến |
1972 |
|
Ngoại |
2011 |
309 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
|
1975 |
SLB |
2011 |
310 |
Phạm Hồng Hải |
|
1973 |
YHDP |
2011 |
311 |
Phạm Kim Liên |
|
1969 |
Nội khoa |
2012 |
312 |
Vũ Hồng Anh |
|
1970 |
Ngoại nhi |
2012 |
313 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
1978 |
|
Ngoại |
2012 |
314 |
Nguyễn Phương Sinh |
|
1973 |
PHCN |
2012 |
315 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
1974 |
S.Hóa |
2012 |
316 |
Lê Thị Hường |
|
1975 |
DLS |
2012 |
317 |
Nguyễn Khắc Hùng |
1975 |
|
Tai mũi họng |
2013 |
318 |
Trần Bảo Ngọc |
|
1972 |
Ung thư họng |
2013 |
319 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
|
1975 |
YHDP & CSSK |
2014 |
320 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
|
1978 |
Hóa phân tích |
2014 |
321 |
Nguyễn Thu Hiền |
|
1975 |
Sinh học |
2014 |
322 |
Lã Duy Anh |
1985 |
|
Sinh học |
2014 |
323 |
Hứa Thanh Bình |
1975 |
|
Kinh tế chính trị |
2014 |
324 |
Đặng Văn Thành |
1978 |
|
Vật lý |
2014 |
325 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
|
1979 |
Tiếng anh |
2014 |
326 |
Đàm Thị Bảo Hoa |
|
1970 |
Tâm thần |
2014 |
327 |
Vũ Quang Dũng |
1957 |
|
VSXHH & TCYT |
2014 |
328 |
Bùi Thị Thu Hương |
|
1979 |
Hóa sinh y học |
2015 |
329 |
Trần Thế Hoàng |
1980 |
|
Y tế công cộng |
2015 |
330 |
Hoàng Thị Cúc |
|
1969 |
Hóa dược |
2015 |
331 |
Bùi Thanh Thủy |
|
1973 |
Mô-phôi thai học |
2015 |
332 |
Hà Xuân Sơn |
1973 |
|
VSXHH & TCYT |
2015 |
333 |
Nguyễn Thị Thu Thái |
|
1974 |
Vi sinh |
2015 |
334 |
Nguyễn Xuân Hòa |
1975 |
|
Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế |
2016 |
335 |
Đỗ Thị Phương Quỳnh |
|
1983 |
Toán |
2016 |
336 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
|
1975 |
Y tế công cộng |
2016 |
337 |
Nguyễn Thế Tùng |
1981 |
|
Sinh lý |
2016 |
VI. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh |
338 |
Đỗ Quang Quý |
1951 |
|
Kinh tế |
2001 |
339 |
Đỗ Thị Bắc |
|
1959 |
Kinh tế NN |
2001 |
340 |
Trần Chí Thiện |
1958 |
|
Kinh tế |
2002 |
341 |
Trần Đình Tuấn |
1960 |
|
Kinh tế |
2004 |
342 |
Nguyễn Thị Gấm |
|
1969 |
Kinh tế |
2005 |
343 |
Nguyễn Khánh Doanh |
1970 |
|
Kinh tế |
2007 |
344 |
Nguyễn Văn Minh |
1954 |
|
Toán học tính toán |
2008 |
345 |
Hoàng Thị Thu |
|
1976 |
Kinh tế |
2009 |
346 |
Trần Nhuận Kiên |
1981 |
|
Thương mại quốc tế |
2009 |
347 |
Trần Quang Huy |
1962 |
|
Kinh tế |
2010 |
348 |
Phạm Công Toàn |
1979 |
|
Kinh tế |
2011 |
349 |
Nguyễn Tiến Long |
1976 |
|
Kinh tế đối ngoại |
2011 |
350 |
Nguyễn Thanh Minh |
1957 |
|
Kinh tế |
2011 |
351 |
Tạ Thị Thanh Huyền |
|
1978 |
Kinh tế học |
2012 |
352 |
Đàm Thanh Thủy |
|
1973 |
Kinh tế |
2012 |
353 |
Bùi Thị Minh Hằng |
|
1982 |
Kinh tế |
2012 |
354 |
Nguyễn Thị Yến |
|
1975 |
Kinh tế PT |
2012 |
355 |
Đỗ Đình Long |
1976 |
|
Kinh tế |
2012 |
356 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
1977 |
Kinh tế PT |
2012 |
357 |
Đỗ Thị Thúy Phương |
|
1974 |
KT&TCLĐ |
2012 |
358 |
Trần Văn Quyết |
1976 |
|
Kinh tế |
2013 |
359 |
Bùi Nữ Hoàng Anh |
|
1976 |
Kinh tế |
2013 |
360 |
Phạm Thị Ngọc Vân |
|
1979 |
Quản lý kinh tế |
2013 |
361 |
Vũ Thị Hậu |
|
1977 |
Kinh tế công nghiệp |
2013 |
362 |
Phạm Văn Hạnh |
1978 |
|
Quản trị kinh doanh |
2013 |
363 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
1981 |
Quản trị kinh doanh |
2013 |
364 |
Phạm Văn Hạnh |
1978 |
|
Quản trị kinh doanh |
2014 |
365 |
Vũ Thị Hậu |
|
| | | |